|
Sơn chịu nhiệt gôc Silicone, khả năng chịu nhiệt đến 300ºC, chịu nhiệt tức thời đến 350ºC. |
ĐẶC TÍNH |
|
MÀU SẮC |
Undercoat : Grey Finish : Silver, Black và Red. |
PHƯƠNG PHÁP SƠN |
Máy phun chân không Cỡ béc phun : 0.021 ~ 0.023" Áp suất phun : 100 ~ 150 kg/cm² Pha loãng : 0 ~ 5 % theo thể tích Súng phun thông thường, cọ quét, con lăn,… |
CHẤT PHA LOÃNG |
Thinner 033 SA |
TỈ LỆ PHA TRỘN |
Sơn 1 thành phần đã pha sẵn. |
QUY CÁCH BAO BÌ |
Undercoat: 2,5 Lít Finish : 5 Lít |
ĐỘ DÀY TIÊU CHUẨN |
Màng sơn ướt : Undercoat: 82 micron/lớp Finish : 90 micron/lớp Màng sơn khô : Undercoat: 30 micron/lớp (trung bình) Finish : 20 micron/lớp (trung bình) |
HÀM LƯỢNG RẮN THỂ TÍCH |
Undercoat: 37 % Finish : 22 % |
KHỐI LƯỢNG RIÊNG |
Undercoat: 2.57 ± 0.05 Finish : 0.95 – 1.20 tùy theo màu. |
TIÊU HAO (ĐỘ CHE PHỦ) |
Lý thuyết : Undercoat: 12.30 m²/lít Finish : 11.10 m²/lít Tỷ lệ tiêu hao có thể thay đổi phụ thuộc điều kiện bề mặt, môi trường, phương pháp sơn… |
THỜI GIAN KHÔ |
Nhiệt độ bề mặt 10°C 20°C 30°C Khô sờ được 6 giờ 5 giờ 3 giờ Khô cứng 35 giờ 24 giờ 24 giờ Màng sơn sẽ khô cứng hoàn toàn ở nhiệt độ 150º – 200º C trong vòng 40 – 60 phút. |
THỜI GIAN SƠN LỚP KẾ TIẾP |
Tối thiểu 30 giờ 24 giờ 24 giờ Tố đa – – – |
HẠN BẢO QUẢN |
24 tháng |
ĐIỂM CHỚP CHÁY |
> 27°C |