Bảng giá sơn 3,207 Views
Ở thị trường Việt Nam, hãng sơn Jotun luôn được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm, cũng như các dịch vụ khác. Được sự tin tưởng từ nhiều năm qua, sơn Jotun luôn đồng hành cùng các công trình khắp cả nước. Bên cạnh đó, để được người tiêu dùng sử dụng sơn chất lượng và giá cả phù hợp nên hiện nay, các sản phẩm chính hãng và bảng giá sơn Jotun được các nhà phân phối – đại lý sơn Jotun các khu vực trên toàn quốc
Chính vì những tính năng đặc biệt trên mà Sieuthison.vn, muốn thị trường trong nước sở hữu được những sản phẩm có nguồn gốc từ nhà sản xuất chính hãng và bảng báo giá Jotun được niêm yết rõ ràng, để khách hãng yên tâm mua và thi công sơn
Hãy gọi cho chúng tôi, đại lý sơn jotun khu vực miền Nam để đươc tư vấn sản phẩm của Jotun và các hãng sơn khác, qua hotline: 19006716.
SẢN PHẨM | ĐÓNG GÓI | GIÁ BÁN |
CÁC SẢN PHẨM SƠN LÓT CHỐNG KIỀM JOTUN | ||
SƠN JOTUN ULTRA PRIMER – TRẮNG Sơn lót chống kiềm cao cấp ngoại và nội thất, thích hợp để cho sơn tường bê tông mới. |
Lon/5 Lít | 535,975 |
Th/17 Lít | 1,674,379 | |
SƠN JOTUN MAJESTIC PRIMER – TRẮNG Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp, tăng cường độ bám dính giữa lớp sơn lót và lớp sơn phủ, không chứa APEO, Phooc môn, kim loại nặng. |
Lon/5 Lít | 360,584 |
Th/17 Lít | 1,144,217 | |
SƠN JOTUN JOTASHIELD PRIMER – TRẮNG Sơn lót chống kiềm ngoại thất cao cấp, chống kiềm tuyệt hảo, tăng cường độ bám dính cho bề mặt sơn phủ láng mịn. |
Lon/5 Lít | 482,129 |
Th/17 Lít | 1,503,077 | |
ESSENCE – TRẮNG Sơn lót chống kiềm Sơn lót chống kiềm, độ bám dính tốt và dễ thi công |
Lon/5 Lít | 346,955 |
Th/10 Lít | 586,560 | |
Th/17 Lít | 1,072,216 | |
CÁC SẢN PHẨM SƠN PHỦ NGOẠI THẤT JOTUN | ||
WATER GUARD (Màu vàng, xám nhạt, xám đậm) Chống thấm tối ưu, độ đàn hồi cao, dễ sử dụng, chống nấm mốc, không chứa hóa chất nguy hiểm. |
Thùng/6Kg | 563,525 |
Thùng/20kg | 1,721,415 | |
ESSENCE – TRẮNG Ngoại thất bền đẹp Bền với thời tiết, chống rong rêu và nấm mốc, độ che phủ cao và dễ thi công. |
Lon/5 Lít | 502,786 |
Th/17 Lít | 1,582,244 | |
SƠN JOTUN JOTATOUGH (MỚI) – TRẮNG Màu sắc đa dạng, chống rong rêu và nấm mốc, bền với thời tiết và dễ thi công. |
Lon/5 Lít | 300,580 |
Th/17 Lít | 921,211 | |
SƠN JOTUN JOTASHIELD – TRẮNG Chống phai màu 6 Năm bảo vệ, bền màu gấp 2 lần, ít bám bụi, giảm nhiệt, chống rong rêu và nấm mốc, chống thấm nước và không chứa chất nguy hại. |
Lon/1 Lít | 178,237 |
Lon/5 Lít | 861,743 | |
Th/17 Lít | ||
SƠN JOTUN JOTASHIELD- TRẮNG Che phủ vết nứt 6 Năm bảo vệ, Bền màu gấp 2 lần, ít bám bụi. Sơn đàn hồi cao cấp che phủ vết nứt. |
Lon/1 Lít | 177,441 |
Lon/5 Lít | 854,582 | |
SƠN JOTUN JOTASHIELD – TRẮNG Bền Màu tối ưu 12 Năm bảo vệ, bền màu dài lâu, ít bám bụi, chống rong rêu, nấm mốc, kháng tia cực tím tối đa. |
Lon/1 Lít | |
Lon/5 Lít | 982,690 | |
SƠN JOTUN JOTASHIELD EXTREME Giảm nhiệt 8 Năm bảo vệ, bền màu gấp 2 lần, ít bám bụi. Có khả năng giảm nhiệt gấp 2 lần. |
Lon/1 Lít | LIÊN HỆ |
Lon/5 Lít | LIÊN HỆ | |
CÁC HIỆU ỨNG NỘI THẤT JOTUN | ||
MAJESTIC DESIGN DIAMOND ( Hiệu ứng Ánh Kim Cương) Bề mặt đẹp cá tính. Không chứa hóa chất nguy hại. Dễ thi công. Nhẹ mùi |
Lon/1 Lít | LIÊN HỆ |
MAJESTIC DESIGN PRESTIGE ( Hiệu ứng Ánh Vàng) Bề mặt đẹp cá tính. Không chứa hóa chất nguy hại. Dễ thi công. Nhẹ mùi |
Lon/1 Lít | LIÊN HỆ |
MAJESTIC DESIGN PEARL ( Hiệu ứng Ánh Ngọc Trai) Bề mặt đẹp cá tính. Không chứa hóa chất nguy hại. Dễ thi công. Nhẹ mùi |
Lon/1 Lít | LIÊN HỆ |
CÁC SẢN PHẦM SƠN PHỦ NỘI THẤT JOTUN | ||
SƠN JOTUN JOTAPLAST- SIÊU TRẮNG Màu tiêu chuẩn & Siêu trắng. Màng sơn bóng mờ, chống nấm mốc,độ phủ cao, dễ thi công mang lại hiệu quả kinh tế cao. |
Lon/5 Lít | 213,841 |
Th/17 Lít | 621,733 | |
ESSENCE – TRẮNG Dễ lau chùi Dễ lau chùi, nhẹ mùi, chống nấm mốc, hàm lượng VOC thấp, dễ thi công và độ che phủ cao |
Lon/1 Lít | |
Lon/5 Lít | 348,673 | |
Th/10 Lít | 640,665 | |
Th/17 Lít | 1,079,808 | |
SƠN JOTUN MAJESTIC – TRẮNG Đẹp hoàn hảo (Bóng) Màu sắc rực rỡ, bề mặt đẹp và sang trọng, dễ lau chùi, bền màu, kháng khuẩn, màng sơn láng mịn, chống nấm mốc và nhẹ mùi. |
Lon/1 Lít | 146,664 |
Lon/5 Lít | 627,983 | |
Th/15 Lít | ||
SƠN JOTUN MAJESTIC – MỜ – TRẮNG Đẹp hoàn hảo(Mờ) Màu sắc rực rỡ, bề mặt đẹp và cổ điển, dễ lau chùi, bền màu, kháng khuẩn, màng sơn láng mịn, chống nấm mốc và nhẹ mùi. |
Lon/1 Lít | 142,430 |
Lon/5 Lít | 599,162 | |
SƠN JOTUN MAJESTIC – TRẮNG Đẹp & Chăm sóc hoàn hảo Có khả năng che phủ vết nứt, màu sắc rực rỡ, sắc nét, dễ lau chùi và bền màu |
Lon/1 Lít | |
Lon/5 Lít | 732,840 | |
CÁC SẢN PHẨM CHO GỖ VÀ KIM LOẠI JOTUN | ||
SƠN JOTUN GARDEX PREMIUM GLOSS (BÓNG) – TRẮNG (Sơn dầu Gardex bóng) Sơn dầu phủ bóng cao cấp, bền màu, nhẹ mùi, mau khô, chống nấm mốc và rỉ sét |
Lon/0.8 Lít | 120,020 |
Lon/2.5 Lít | 343,274 | |
SƠN JOTUN GARDEX PREMIUM GLOSS (BÓNG MỜ) – TRẮNG (Sơn dầu Gardex bóng mờ) Sơn dầu phủ bóng mờ cao cấp, bền màu, nhẹ mùi, mau khô, chống nấm mốc và rỉ sét |
Lon/0.8 Lít | 108,270 |
Lon/2.5 Lít | 309,702 | |
ESSENCE SIÊU BÓNG – TRẮNG Bền với thời tiết, nhanh khô, dễ thi công và độ che phủ cao |
Lon/0.8 Lít | 84,769 |
Lon/2.5 Lít | 254,308 | |
CÁC SẢN PHẨM BỘT TRÉT JOTUN | ||
BỘT TRÉT JOTUN PUTTY INTERIOR Bột trét nội thất màu trắng |
Bao/40 kg | 230,800 |
BỘT TRÉT JOTUN PUTTY EXTERIOR Bột trét nội – ngoại thất màu trắng/xám |
Bao/40 kg | 313,250 |
BẢNG BÁO GIÁ SƠN CÔNG NGHIỆP JOTUN
TÊN SẢN PHẨM | MÀU SẢN PHẨM |
ĐÓNG GÓI | GIÁ BÁN |
SƠN CHỐNG RỈ 1 THÀNH PHẦN JOTUN | |||
SƠN JOTUN ALKYD PRIMER – Sơn chống rỉ gốc alkyd – Sơn lên bề mặt sắt thép |
Đỏ | Th/20 Lít | 1,948,320 |
Lon/5 Lít | 487,080 | ||
Xám | Th/20 Lít | 2,209,680 | |
Lon/5 Lít | 552,420 | ||
SƠN CHỐNG RỈ ETHYL SILICATE-2 THÀNH PHẦN JOTUN | – | ||
SƠN JOTUN RESIST 86 | Xám Xanh | Bộ/10.6 Lít | 7,166,016 |
SƠN JOTUN RESIST 78 – Hệ Sơn gốc ETHYL SILICATE giàu kẽm, Sơn lên bề mặt sắt thép, chịu được nhiệt độ khô tới 400 độ C |
Xám | Bộ/11.6 Lít | 6,835,277 |
SƠN CHỐNG RỈ EPOXY -2 THÀNH PHẦN JOTUN | – | ||
SƠN JOTUN PENGUARD PRIMER SEA – Sơn lót cho sắt thép,kẽm, nhôm, inox Sản xuất cho đơn đặt hàng lớn từ 400L trở lên |
Xám | Bộ/20 Lít | 3,302,640 |
Bộ/5 Lít | 825,660 | ||
Đỏ | Bộ/20 Lít | 2,993,760 | |
Bộ/5 Lít | 748,440 | ||
SƠN JOTUN PENGUARD HB -Sơn được lên sắt thép, kẽm, nhôm -Sơn được cho bồn chứa nước ngọt |
Xám | Bộ/20 Lít | 2,874,960 |
Bộ/5 Lít | 718,740 | ||
Đỏ | Bộ/20 Lít | 2,684,880 | |
Bộ/5 Lít | 671,220 | ||
Trắng | Bộ/20 Lít | 3,231,360 | |
Bộ/5 Lít | 807,840 | ||
SƠN PENGUARD MIDCODE | Đỏ/Xám | Bộ/20 Lít | 2,732,400 |
Bộ/5 Lít | 683,100 | ||
SƠN JOTUN PENGUARD PRIMER – Sơn lót cho bề mặt sắt thép,kẽm, nhôm, inox |
Đỏ | Bộ/20 Lít | 2,708,640 |
Bộ/5 Lít | 677,160 | ||
Xám | Bộ/20 Lít | 3,017,520 | |
Bộ/5 Lít | 754,380 | ||
SƠN JOTUN PENGUARD EXPRESS – Sơn lớp lót hay lớp trung gian sử dụng trên bề mặt sắt thép,khô nhanh |
Đỏ | Bộ/20 Lít | 2,779,920 |
Bộ/5 Lít | 694,980 | ||
Xám | Bộ/20 Lít | 2,993,760 | |
Bộ/5 Lít | 748,440 | ||
SƠN JOTUN PENGUARD EXPRESS ZP – Sơn phốt phát kẽm – Sơn lớp lót trên bề mặt sắt thép, khô nhanh |
Đỏ | Bộ/20 Lít | 3,373,920 |
Bộ/5 Lít | 843,480 | ||
Xám | Bộ/20 Lít | 3,540,240 | |
Bộ/5 Lít | 885,060 | ||
SƠN JOTUN PENGUARD EXPRESS MIO – Sơn có chứa oxit sắt – vảy mica – Sơn lớp lót hay lớp trung gian sử dụng trên bề mặt sắt thép,khô nhanh |
Đỏ | Bộ/20 Lít | 3,041,280 |
Bộ/5 Lít | 760,320 | ||
Xám | Bộ/20 Lít | 3,160,080 | |
Bộ/5 Lít | 790,020 | ||
SƠN JOTUN BARRIER 77 | Xám | Bộ/9 Lít | 3,870,504 |
SƠN JOTUN BARRIER | Xám | Bộ/9 Lít | 4,693,788 |
SƠN JOTUN BARRIER ZEP – Sơn lót epoxy giàu kẽm – Sơn lớp lót chống rỉ trên bề mặt sắt thép |
Xám | Bộ/9 Lít | 2,405,700 |
SƠN JOTUN BARRIER 80 Sơn lót epoxy giàu kẽm Sơn lớp lót chống rỉ trên bề mặt sắt thép |
Xám | Bộ/9 Lít | 4,651,020 |
SƠN JOTUNSAFEGUARD UNIVERSAL ES – Sử dụng làm lớp trung gian cho sơn chống hà |
Đỏ/xám | Bộ/18 Lít | – |
SƠN JOTUNTANKGUARD STORAGE – Sơn cho bồn chứa xăng, dầu, dung môi hóa chất,bể nước thải. Sơn Epoxy gốc Phenolic Chịu được môi trường hóa chất tốt hơn Tankguard HB |
Light Grey | Bộ/18.8 Lít | 4,600,886 |
Light Red | Bộ/18.8 Lít | 4,600,886 | |
Ral 7038 | Bộ/18.8 Lít | 5,025,240 | |
SƠN JOTUN JOTAMASTIC 90 – Sơn cho sắt thép ngập nước hoặc không ngập nước, hóa chất, dung môi, môi trường ăn mòn cao – Sử dụng độc lập hoặc kết hợp với sơn phủ khác -Sử dụng làm lớp trung gian, tăng chiều dày sơn -Không kén bề mặt -Sử dụng trong môi trường nước biển và nước ngọt |
Nhôm/đỏ nhũ nhôm | Bộ/20 Lít | 4,039,200 |
Bộ/5 Lít | 1,009,800 | ||
Đen | Bộ/20 Lít | 3,659,040 | |
Bộ/5 Lít | 914,760 | ||
Xám 38 | Bộ/20 Lít | 4,039,200 | |
Bộ/5 Lít | 1,009,800 | ||
Đỏ 49 | Bộ/20 Lít | 3,468,960 | |
Bộ/5 Lít | 867,240 | ||
SƠN JOTUN JOTAMASTIC 80 Sơn cho sắt thép gần biển, trên cạn, ( riêng màu Nhôm/ Đỏ nhôm thì tính chất giống Jotamastic 87 ,sơn được trong môi trường nước ) – Chịu được nhiệt độ 90 độ, không kén bề mặt |
Nhôm | Bộ/18.3 Lít | 3,456,724 |
Bộ/4.6 Lít | 868,903 | ||
Đỏ nhũ nhôm | Bộ/18.3 Lít | 3,500,204 | |
Bộ/4.6 Lít | 879,833 | ||
Xám | Bộ/18.3 Lít | 3,326,281 | |
Bộ/4.6 Lít | 836,114 | ||
Đỏ | Bộ/18.3 Lít | 3,174,098 | |
Bộ/4.6 Lít | 797,861 | ||
Off white | Bộ/18.3 Lít | 3,695,868 | |
Bộ/4.6 Lít | 929,016 | ||
SƠN EPOXY VẢY THỦY TINH JOTUN | – | ||
SƠN JOTUN MARATHON Sơn epoxy gia cường vảy thủy tinh Sơn phủ cho sắt thép trong môi trường khắc nghiệt và cần mức độ va chạm cơ học cao, có khả năng chống ăn mòn, và chịu mài mòn tốt. |
Đen | Bộ/20 Lít | 5,274,720 |
Xám 38/ Đỏ 49 | Bộ/20 Lít | 5,464,800 | |
Trắng | Bộ/20 Lít | 6,058,800 | |
SƠN JOTUN MARATHON XHB – Sơn epoxy gia cường vảy thủy tinh – Sơn phủ cho sắt thép trong môi trường khắc nghiệt và cần mức độ va chạm cơ học cao, có khả năng chống ăn mòn, và chịu mài mòn tốt -Có lượng VOC thấp |
Đen | Bộ/15 Lít | 4,383,720 |
Đỏ | Bộ/15 Lít | 4,472,820 | |
Xám 38 | Bộ/15 Lít | 4,490,640 | |
Trắng | Bộ/15 Lít | 4,615,380 | |
SƠN PHỦ 1 THÀNH PHẦN JOTUN | – | ||
SƠN JOTUN PILOT II – Sơn phủ gốc alkyd cho sắt thép trong và ngoài trời |
Đen | Th/20 Lít | 2,090,880 |
Lon/5 Lít | 522,720 | ||
Xanh dương 138 | Th/20 Lít | 2,399,760 | |
Lon/5 Lít | 599,940 | ||
Xanh lá cây 137/257 | Th/20 Lít | 2,280,960 | |
Lon/5 Lít | 570,240 | ||
Xám 38 | Th/20 Lít | 1,995,840 | |
Lon/5 Lít | 498,960 | ||
Vàng Cam 436 | Th/20 Lít | 4,443,120 | |
Lon/5 Lít | 1,110,780 | ||
Đỏ 49 | Th/20 Lít | 1,924,560 | |
Lon/5 Lít | 481,140 | ||
Trắng | Th/20 Lít | 2,447,280 | |
Lon/5 Lít | 611,820 | ||
Vàng 2 | Th/20 Lít | 2,304,720 | |
Lon/5 Lít | 576,180 | ||
Vàng 258 | Th/20 Lít | 3,373,920 | |
Lon/5 Lít | 843,480 | ||
Đỏ RAL 3000 | Th/20 Lít | 2,566,080 | |
Lon/5 Lít | 641,520 | ||
Ral 9001 | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
Ral 7035 | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
Ral 4010 | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
SƠN JOTUN PIONER TC – Sơn phủ gốc nhựa Acrylic, Sơn lên bề mặt sắt thép ,bê tông trong nhà và ngoài trời |
Đen | Th/20 Lít | 2,637,360 |
Lon/5 Lít | 659,340 | ||
Xanh dương 138 | Th/20 Lít | 2,661,120 | |
Lon/5 Lít | 665,280 | ||
Xanh lá cây 257 | Th/20 Lít | 2,661,120 | |
Lon/5 Lít | 665,280 | ||
Xanh lá cây 137 | Th/20 Lít | 2,518,560 | |
Lon/5 Lít | 629,640 | ||
Xám 38 | Th/20 Lít | 2,542,320 | |
Lon/5 Lít | 635,580 | ||
Vàng Cam 436 | Th/20 Lít | 6,985,440 | |
Lon/5 Lít | 1,746,360 | ||
Đỏ 926 | Th/20 Lít | 4,561,920 | |
Lon/5 Lít | 1,140,480 | ||
Đỏ 49 | Th/20 Lít | 2,447,280 | |
Lon/5 Lít | 611,820 | ||
Trắng | Th/20 Lít | 3,041,280 | |
Lon/5 Lít | 760,320 | ||
Vàng 2 | Th/20 Lít | 2,922,480 | |
Lon/5 Lít | 730,620 | ||
Vàng 258 | Th/20 Lít | 4,253,040 | |
Lon/5 Lít | 1,063,260 | ||
SƠN PHỦ 2 THÀNH PHẦN JOTUN | – | ||
SƠN JOTUN JOTAFLOOR COATING – Sơn phủ epoxy dành cho nền bê tông ,chịu được mài mòn, va đập, hóa chất. |
Bộ/20 Lít | – | |
SƠN JOTUN JOTAFLOOR DAMP BOND – Sơn Lót cho sàn bê tông |
không màu | Bộ/5 Lít | 1,330,560 |
SƠN JOTUN JOTAFLOOR GLASS FLAKE – Sơn epoxy gia cường vảy thủy tinh – Sơn phủ cho sàn bê tông, chịu mài mòn và va chạm cơ học thường gặp trên các sàn đậu xe, sàn giao thông chịu trọng tải nặng. |
Grey 38 | Bộ/20 Lít | – |
SƠN JOTUN PENGUARD CLEAR SEALER | không màu | Bộ/20 Lít | 2,518,560 |
Bộ/5 Lít | 629,640 | ||
SƠN JOTUN JOTAFLOOR SEALER Sơn Lót cho sàn bê tông |
không màu | Bộ/20 Lít | 2,874,960 |
Bộ/5 Lít | 718,740 | ||
SƠN JOTUN JOTAFLOOR SL UNIVERSAL SƠN TỰ SAN PHẲNG – BA THÀNH PHẦN -Sơn Phủ cho sàn bê tông, chịu được mài mòn, va đập, hóa chất. |
Bộ/18 Lít | – | |
SƠN JOTUN JOTAFLOOR TOPCOAT – Sơn phủ epoxy dành cho nền bê tông ,chịu được mài mòn, va đập, hóa chất. |
Xanh 7075 | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Vàng 258 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
Xám 403 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
Màu 038 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
SƠN JOTUN PENGUARD FC – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép – Sơn trong nhà, để ngoài trời sẽ bị phấn hóa |
Trắng | Bộ/20 Lít | 3,659,040 |
Bộ/5 Lít | 914,760 | ||
Xám 38 | Bộ/20 Lít | 3,278,880 | |
Bộ/5 Lít | 819,720 | ||
Đỏ 49 | Bộ/20 Lít | 2,779,920 | |
Bộ/5 Lít | 694,980 | ||
Đen | Bộ/20 Lít | 2,970,000 | |
Bộ/5 Lít | 742,500 | ||
Xanh dương 138 | Bộ/20 Lít | 2,993,760 | |
Bộ/5 Lít | 748,440 | ||
Xanh dương 139 | Bộ/20 Lít | 3,065,040 | |
Bộ/5 Lít | 766,260 | ||
SƠN JOTUN PENGUARD TC – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép, có thể dùng cho sàn bê tông nhưng không chịu lực. – Sơn trong nhà, để ngoài trời sẽ bị phấn hóa |
Đen | Bộ/20 Lít | 2,993,760 |
Bộ/5 Lít | 748,440 | ||
Xanh Dương RAL5010 | Bộ/20 Lít | 3,088,800 | |
Bộ/5 Lít | 772,200 | ||
Xanh lá cây 257 | Bộ/20 Lít | 3,160,080 | |
Bộ/5 Lít | 790,020 | ||
Xám 38 | Bộ/20 Lít | 2,970,000 | |
Bộ/5 Lít | 742,500 | ||
Đỏ 49 | Bộ/20 Lít | 3,041,280 | |
Bộ/5 Lít | 760,320 | ||
Trắng | Bộ/20 Lít | 3,730,320 | |
Bộ/5 Lít | 932,580 | ||
Vàng RAL 1021 | Bộ/20 Lít | 4,205,520 | |
Bộ/5 Lít | 1,051,380 | ||
Vàng RAL 1033 | Bộ/20 Lít | 5,179,680 | |
Bộ/5 Lít | 1,294,920 | ||
RAL 3015 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
RAL 6016 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
7075 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
Ral 9002 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
màu đỏ 926 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
màu xanh 437 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
màu vàng 258 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
Ral 1028 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
SƠN JOTUN HARDTOP XP – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép – Sơn ngoài trời, chống tia cực tím, bề mặt bóng |
Trắng | Bộ/20 Lít | 4,823,280 |
Bộ/5 Lít | 1,205,820 | ||
Đen | Bộ/20 Lít | 4,253,040 | |
Bộ/5 Lít | 1,063,260 | ||
Xanh dương 139 | Bộ/20 Lít | 4,134,240 | |
Bộ/5 Lít | 1,033,560 | ||
Xám 38 | Bộ/20 Lít | 4,158,000 | |
Bộ/5 Lít | 1,039,500 | ||
Đỏ 49 | Bộ/20 Lít | 4,039,200 | |
Bộ/5 Lít | 1,009,800 | ||
Xanh lá cây 257 | Bộ/20 Lít | 4,419,360 | |
Bộ/5 Lít | 1,104,840 | ||
Vàng 258 | Bộ/20 Lít | 8,434,800 | |
Bộ/5 Lít | 2,108,700 | ||
Xanh dương RAL5005 | Bộ/20 Lít | 4,466,880 | |
Bộ/5 Lít | 1,116,720 | ||
Vàng Cam 436 | Bộ/20 Lít | 8,910,000 | |
Bộ/5 Lít | 2,227,500 | ||
Ral 7030 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
Ral 7035 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
SƠN JOTUN HARDTOP AX – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép – Sơn ngoài trời, chống tia cực tím, bề mặt bóng |
Đen | Bộ/20 Lít | 5,060,880 |
Bộ/5 Lít | 1,265,220 | ||
Xanh Dương 138 | Bộ/20 Lít | 5,132,160 | |
Bộ/5 Lít | 1,283,040 | ||
Xanh lá cây 257 | Bộ/20 Lít | 5,227,200 | |
Bộ/5 Lít | 1,306,800 | ||
Xám 38 | Bộ/20 Lít | 4,870,800 | |
Bộ/5 Lít | 1,217,700 | ||
Đỏ 256 | Bộ/20 Lít | 6,011,280 | |
Bộ/5 Lít | 1,502,820 | ||
Đỏ 49 | Bộ/20 Lít | 4,870,800 | |
Bộ/5 Lít | 1,217,700 | ||
Trắng | Bộ/20 Lít | 5,393,520 | |
Bộ/5 Lít | 1,348,380 | ||
Vàng Ral 1021 | Bộ/20 Lít | 8,648,640 | |
Bộ/5 Lít | 2,162,160 | ||
Ral 7035 | Bộ/20 Lít | 5,298,480 | |
Bộ/5 Lít | 1,324,620 | ||
Ral 9002 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
màu đỏ 926 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
màu xanh 437 | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
màu vàng 258 | Bộ/20 Lít | 8,624,880 | |
Bộ/5 Lít | 2,156,220 | ||
SƠN JOTUN HARDTOP FLEXI – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép – Sơn ngoài trời, chống tia cực tím, bề mặt bóng |
Trắng | Bộ/20 Lít | 5,536,080 |
Bộ/5 Lít | 1,384,020 | ||
Đen | Bộ/20 Lít | 5,108,400 | |
Bộ/5 Lít | 1,277,100 | ||
Xám 38 | Bộ/20 Lít | 5,037,120 | |
Bộ/5 Lít | 1,259,280 | ||
Xanh Lá cây 257 | Bộ/20 Lít | 5,132,160 | |
Bộ/5 Lít | 1,283,040 | ||
Xanh dương 138/Ral 5010 | Bộ/20 Lít | 5,132,160 | |
Bộ/5 Lít | 1,283,040 | ||
SƠN CHỊU NHIỆT 1 THÀNH PHẦN JOTUN | – | ||
SƠN JOTUN ALUMINIUM PAINT HR (chịu nhiệt độ 250oC) |
Nhôm | Th/20 Lít | – |
Lon/5 Lít | – | ||
SƠN JOTUN SOLVALITT MIDTHERM ( chịu nhiệt độ 260oC) |
Nhôm | Th/20 Lít | 5,749,920 |
Lon/5 Lít | 1,437,480 | ||
SƠN JOTUN SOLVALITT ( chịu nhiệt độ 600oC) |
Nhôm | Lon/5 Lít | 2,209,680 |
SƠN CHỐNG HÀ KHÔNG CHỨA THIẾC JOTUN (tối đa 36 tháng, dùng cho tốc độ nhanh >10knots) |
– | ||
SƠN JOTUN SEAFORCE 30 – Dùng làm sơn chống hà cho các loại tàu hoạt động trong phạm vi toàn cầu với thời gian giữa 2 lần lên đốc lên tới 36 tháng đối với đáy hông và 60 tháng cho khu vực đáy bằng khi cần hệ sơn chống hà chất lượng cao |
Đỏ nhạt/đỏ đậm | Th/20 Lít | – |
SƠN JOTUN SEAFORCE 60 – Dùng làm sơn chống hà cho tàu hoạt động trong phạm vi toàn cầu với thời gian giữa 2 lần lên đà lên tới 36 tháng cho khu vực đáy hông và 60 tháng cho khu vực đáy bằng khi cần hệ sơn chống hà chất lượng cao. Cũng có thể được chỉ định thời gian 60 tháng cho khu vực mớn thay đổi (mạn chống sóng) cho tàu thường xuyên hoạt động không chứa hàng. |
Đỏ nhạt/đỏ đậm | Th/20 Lít | – |
DUNG MÔI PHA SƠN JOTUN | – | ||
DUNG MÔI THINNER No.2 | không màu | Th/20 Lít | 1,900,800 |
Lon/5 Lít | 475,200 | ||
DUNG MÔI THINNER No.7 | Th/20 Lít | 1,948,320 | |
Lon/5 Lít | 487,080 | ||
DUNG MÔI THINNER No.10 | Th/20 Lít | 2,019,600 | |
Lon/5 Lít | 504,900 | ||
DUNG MÔI THINNER No.17 | Th/20 Lít | 1,972,080 | |
Lon/5 Lít | 493,020 | ||
DUNG MÔI THINNER No.23 | Th/20 Lít | 2,209,680 | |
Lon/5 Lít | 552,420 | ||
DUNG MÔI THINNER No.25 | Th/20 Lít | 2,779,920 | |
Lon/5 Lít | 694,980 |