Sơn Epoxy Công Nghiệp (Industrial Epoxy Paint) là một loại sơn chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, bệnh viện, kho bãi, và các khu vực yêu cầu độ bền cao, khả năng chống chịu hóa chất, mài mòn, và tải trọng lớn. Dưới đây là thông tin chi tiết về loại sơn này:
Sơn Epoxy Công Nghiệp Carboline tại sieuthison.com
Thành phần: Gồm 2 phần chính:
Nhựa Epoxy (Epoxy Resin): Tạo độ bền, độ dẻo và khả năng bám dính.
Chất đóng rắn (Hardener): Kết hợp với nhựa epoxy để tạo phản ứng hóa học, hình thành lớp phủ cứng chắc.
Đặc điểm:
Độ bền cơ học cao, chịu được va đập, mài mòn.
Kháng hóa chất (axit, kiềm, dầu mỡ, dung môi).
Chống thấm nước và ẩm mốc.
Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh.
Tuổi thọ lâu dài (5–20 năm tùy môi trường và cách thi công).
Sàn công nghiệp: Nhà máy, xưởng sản xuất, kho hàng, gara ô tô.
Khu vực y tế: Bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm.
Công trình thực phẩm: Nhà máy chế biến, khu vực đóng gói.
Khu vực ẩm ướt: Hồ bơi, nhà tắm công cộng.
Công trình dân dụng: Sàn tầng hầm, sàn nhà liền khối.
Epoxy gốc dung môi (Solvent-based):
Độ bền cao, kháng hóa chất tốt.
Phù hợp môi trường khắc nghiệt.
Có mùi mạnh, cần thông gió khi thi công.
Epoxy gốc nước (Water-based):
Thân thiện môi trường, ít mùi.
Phù hợp khu vực kín, yêu cầu an toàn cao.
Độ bền thấp hơn epoxy dung môi.
Epoxy tự san phẳng (Self-leveling):
Tạo bề mặt phẳng mịn, thẩm mỹ cao.
Dùng cho sàn yêu cầu vệ sinh tiêu chuẩn (ví dụ: phòng sạch).
Ứng dụng trong nhà máy điện tử, phòng server.
Chuẩn bị bề mặt:
Làm sạch bụi, dầu mỡ, tạp chất.
Mài phẳng, hút bụi, sửa chữa vết nứt.
Lớp lót (Primer):
Sơn 1–2 lớp lót để tăng độ bám dính.
Trộn sơn:
Pha tỷ lệ nhựa epoxy và chất đóng rắn theo hướng dẫn nhà sản xuất.
Thi công:
Sử dụng rulo, cọ, hoặc máy phun.
Thi công 2–3 lớp (tùy yêu cầu).
Bảo dưỡng:
Đợi khô hoàn toàn (24–48 giờ) trước khi đưa vào sử dụng.
Môi trường sử dụng: Nhiệt độ, độ ẩm, tiếp xúc hóa chất.
Tải trọng: Xe nâng, máy móc hạng nặng cần dùng loại epoxy độ cứng cao.
Thương hiệu uy tín: Jotun, KCC, AkzoNobel, Dulux, Sika...
Chi phí: Giá từ 150.000 – 500.000 VNĐ/m² (tùy loại và độ dày).
Ưu điểm:
Độ bền vượt trội, dễ vệ sinh.
Thi công nhanh, thẩm mỹ cao.
Linh hoạt trong thiết kế (màu sắc, độ bóng/mờ).
Nhược điểm:
Chi phí cao hơn sơn thông thường.
Yêu cầu kỹ thuật thi công chuyên nghiệp.
Cần bảo dưỡng định kỳ để duy trì tuổi thọ.
Đeo đồ bảo hộ: Khẩu trang, găng tay, kính.
Đảm bảo thông gió tốt trong quá trình thi công.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt