Sơn chống hà á đông Metachlor AF450 không chứa thiếc cho đáy tàu biển, phương tiện vận tải thủy, sơn chống hà với chiều dày màng sơn cao.
CÔNG DỤNG |
Sơn chống hà không chứa thiếc cho đáy tàu biển, phương tiện vận tải thủy. |
ĐẶC TÍNH |
|
MÀU SẮC |
Oxide Red và Light Red |
PHƯƠNG PHÁP SƠN |
Máy phun chân không Cỡ béc phun : 0.027 ~ 0.035" Áp suất phun : 100 ~ 150 kg/cm² Pha loãng : 0 ~ 3 % theo thể tích Súng phun thông thường, cọ quét, con lăn,… |
CHẤT PHA LOÃNG |
Thinner 022 CV |
TỈ LỆ PHA TRỘN |
Sơn 1 thành phần đã pha sẵn. |
QUY CÁCH BAO BÌ |
20 Lít và 5 Lít. |
ĐỘ DÀY TIÊU CHUẨN |
Màng sơn ướt : 190 micron/lớp Màng sơn khô : 100 micron/lớp (trung bình) |
HÀM LƯỢNG RẮN THỂ TÍCH |
53 % |
KHỐI LƯỢNG RIÊNG |
1.72 ± 0.05 |
TIÊU HAO (ĐỘ CHE PHỦ) |
Lý thuyết : 5.30 m²/lít Tỷ lệ tiêu hao có thể thay đổi phụ thuộc điều kiện bề mặt, môi trường, phương pháp sơn… |
THỜI GIAN KHÔ |
Nhiệt độ bề mặt 10°C 20°C 30°C Khô sờ được 3 giờ 1 giờ 1 giờ Khô cứng 6 giờ 4 giờ 4 giờ Hạ thủy 12 giờ 10 giờ 8 giờ |
THỜI GIAN SƠN LỚP KẾ TIẾP |
Tối thiểu 8 giờ 5 giờ 4 giờ Tố đa – – – |
HẠN BẢO QUẢN |
12 tháng |
ĐIỂM CHỚP CHÁY |
> 29°C |
SƠ ĐỒ SƠN TIÊU BIỂU
Sản phẩm sử dụng |
Số lớp |
Tổng độ dày màng sơn khô |
|
1/ METARPROOF BTM METAVINYL BTM METACHLOR AF 450 |
1 2 2 |
125 µ 75 µ + 50 µ 200 µ |
|
♦ Ghi chú: Shop Primer dùng Zinc Epoxy Primer METAZINC EP – 25 QD,… |
|||
|